ống nhòm tiếng anh là gì

Danh từ (Noun) là từ dùng để gọi thương hiệu của một một số loại sự vật, sự trang bị đó rất có thể là người, nhỏ vật, trang bị vật, hiện tại tượng, vị trí hay khái niệm. Danh tự được coi là một trong những từ loại đặc trưng nhất trong tiếng Anh, nên bạn học cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ bỏ càng tốt. Ví dụ về danh từ bỏ trong giờ Anh Có thể nói đây là sản phẩm "nhỏ nhưng có võ" của thương hiệu máy ảnh và ống kính nổi tiếng Leica. Giá tham khảo: Leica Trinovid-HD 10×42 (Nguồn: optics4birding.com) 9. Ống nhòm Kowa YF30-6. Nhắc đến ống nhòm nào tốt nhất hiện nay và có tầm nhìn xa nhất thì không thể không Qua ống nhòm, người phụ nữ quen thuộc như không thể quen thuộc hơn có gì đó khác thường. Nhưng vừa rồi, camera ở dưới thu được hình ảnh và gương mặt rõ ràng là Tô Miên. *Các anh ấy : CN *có những cái ống nhòm có thể thu cả trái đất vào tầm mắt (VN) trong đó : - Có : yếu tố chính của VN (vị từ) - những cái ống nhòm có thể thu cả trái đất vào tầm mắt: bổ ngữ cho vị từ ''Có'' ( có kết cấu của 1 cụm C-V): +những cái ống nhòm: C Như thế nào được gọi là ống nhòm một mắt. được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng thế giới, sử dụng ống kính có độ phóng đại lên đến 8x, đường kính vật kính 21mm tạo cho ta trường nhìn rộng. Được sử dụng lăng kính BK-4 cho ta hình ảnh rõ nét nhất Forster Co Ax Single Stage Press In Stock. Bao bì ống nhôm; khay nhựa; Hộp màu; thùng đầu tư vào MPE, công suất ống nhôm ở Ấn đùn ống nhôm 6061 có nhiều loại lạnh rút ra và 6061 Aluminium Pipe have various types in Cold Drawn and nhôm có sẵn với màu trắng, bạc và màu tùy hợp một số ống và ống nhôm đang trở thành sự thật!Bể đứng có thể đượcthực hiện bằng cách sử dụng ống nhôm và góc sử dụng ống nhôm không thân thiện với môi là satin, ống nhôm và nó có 4 bánh mỡ được đóng gói trong ống nhôm 45 g trong hộp cũng sảnxuất gel Bishofit trong 75 g ống nang được đóng gói trong một ống nhôm 20 hoặc 30 nhôm liệu cho mọi mục đích sử dụng giống như vỏ của pin, vỏ của thẻ nhớ USB, bộ phận máy aluminum tube for any purpose use like shell of battery, shell of USB memory card, machine parts sử dụng để kết nối ống nhôm đường kính 28mm để lắp ráp ống, máy trạm và các sản phẩm ống nhôm khác thác dây điện tử Cápâm thanh nổi 6,3 mm, ống nhôm được bán bằng micrô cắm Người sở hữu Edgarwireharness Kavin wiring Harness Stereo Micphone Cable, Aluminium tube solding wire with micphone plug Edgarwireharness ownner person Kavin nản lòng, Waldo đã thiết kế vàxin cấp bằng sáng chế một con dấu cho ống nhôm của Waldo set about designing and patenting a seal for his aluminium hơn một nửa trọng lượng của ống nhôm và ít nhất hai lần là thể được sử dụng để kết nối các ống nhôm đường kính 28mm, lắp ráp giá đỡ ống, máy trạm và các sản phẩm giá đỡ ống nhôm khác. Từ điển Việt-Anh ống nhòm Bản dịch của "ống nhòm" trong Anh là gì? vi ống nhòm = en volume_up binoculars chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI ống nhòm {nhiều} EN volume_up binoculars Bản dịch VI ống nhòm {số nhiều} ống nhòm volume_up binoculars {nhiều} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "ống nhòm" trong tiếng Anh ống danh từEnglishvesseltubetractsheathpipetubeống thuốc tiêm danh từEnglishampouleampulampuleống dẫn danh từEnglishpipechannelống thoát nước danh từEnglishdrainống nước danh từEnglishfaucetống xoắn ruột gà danh từEnglishcoilống điếu danh từEnglishpipeống cuộn cước danh từEnglishspoolống đái danh từEnglishurethraống hàn danh từEnglishblow-pipeống máng danh từEnglishwaterspoutống dẫn trứng danh từEnglishFallopian tube Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ống dẫn nước tiểuống dẫn trứngống hànống hútống khóiống mao dẫnống mángống máng chảy xuốngống ngheống nghiệm ống nhòm ống nhỏống nướcống phallopống sáo ca-duống tay áoống thoát nướcống thuốc tiêmống thửống tiêmống truyền nước commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

ống nhòm tiếng anh là gì